bầy nhầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầy nhầy+ adj
- Slimy
- con đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầy
the blood-filled leech showed its slimy belly
- con đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầy
- Soft but leathery
- miếng thịt bầy nhầy
a soft but leathery cut of meat
- miếng thịt bầy nhầy
- Irresolute, dillying-dallying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầy nhầy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bầy nhầy":
bầy nhầy bay nhảy - Những từ có chứa "bầy nhầy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 774